Có 2 kết quả:

嗜酸性粒細胞 shì suān xìng lì xì bāo ㄕˋ ㄙㄨㄢ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄧˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ嗜酸性粒细胞 shì suān xìng lì xì bāo ㄕˋ ㄙㄨㄢ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄧˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

eosinophil (type of white blood cell)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

eosinophil (type of white blood cell)

Bình luận 0